--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
canh giấm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
canh giấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh giấm
+
Sour fish soup
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh giấm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"canh giấm"
:
canh giấm
cành giâm
Những từ có chứa
"canh giấm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
look-out
watch
wake
woken
woke
guard
sentinel
paris doll
night-watch
cinchona
more...
Lượt xem: 737
Từ vừa tra
+
canh giấm
:
Sour fish soup
+
mạng mỡ
:
body's side, flank
+
cột
:
pillar; column, mast; pole columncột buồmA mastcột báoColumn in the newspaper